wooer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wooer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wooer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wooer.

Từ điển Anh Việt

  • wooer

    /'wu:ə/

    * danh từ

    anh chàng tán gái

    người cầu hôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wooer

    Similar:

    suitor: a man who courts a woman

    a suer for the hand of the princess

    Synonyms: suer