request nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
request
/ri'kwest/
* danh từ
lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị
to do something at (by) someone's request: làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai
(thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua
to be in great request; to come into request: được hỏi mua rất nhiều
* ngoại động từ
thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
visitors are requested not to touch the exhibits: yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày
to request sosmething of someone: thỉnh cầu việc gì với người nào
to request somebody's presence: kính mời ai đến dự (buổi lễ)
to request somebody's company: kính mời ai đến dự (tiệc...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
request
a formal message requesting something that is submitted to an authority
Synonyms: petition, postulation
the verbal act of requesting
Synonyms: asking
express the need or desire for; ask for
She requested an extra bed in her room
She called for room service
Synonyms: bespeak, call for, quest
ask (a person) to do something
She asked him to be here at noon
I requested that she type the entire manuscript
inquire for (information)
I requested information from the secretary
- request
- requested
- requester
- request (req)
- request unit (ru)
- request header (rh)
- request to send (rs)
- request to send (rts)
- request-to-send (rts)
- request for test (rft)
- request for quote (rfq)
- requested (as requested)
- request for proposal (rfp)
- request for connection (rfc)
- request for technology (rft)
- request parameter list (rpl)
- request retransmission (rtx)
- request for information (rfi)
- request disconnect (hdlc) (rd)
- request parameter header (rph)
- request unit/response unit (ru)
- request for comments (ietf) (rfc)
- request for price quotation (rpq)
- request functional transmission (rft)
- request for forwarding address (pd pr)
- request network address segment (rnas)
- request for discussion [internet] (rfd)
- request initialization mode (hdlc) (rim)