bespeak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bespeak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bespeak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bespeak.
Từ điển Anh Việt
bespeak
/bi'spi:k/
* (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke
/bi'spouk/; bespoke, bespoken
/bi'spoukn/
đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)
chứng tỏ, tỏ ra; cho biết
his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man: tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo
(thơ ca) nói với (ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bespeak
be a signal for or a symptom of
These symptoms indicate a serious illness
Her behavior points to a severe neurosis
The economic indicators signal that the euro is undervalued
Synonyms: betoken, indicate, point, signal
Similar:
request: express the need or desire for; ask for
She requested an extra bed in her room
She called for room service