betoken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
betoken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betoken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betoken.
Từ điển Anh Việt
betoken
/bi'toukən/
* ngoại động từ
báo hiệu, chỉ rõ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
betoken
Similar:
bespeak: be a signal for or a symptom of
These symptoms indicate a serious illness
Her behavior points to a severe neurosis
The economic indicators signal that the euro is undervalued
Synonyms: indicate, point, signal
bode: indicate by signs
These signs bode bad news
Synonyms: portend, auspicate, prognosticate, omen, presage, foreshadow, augur, foretell, prefigure, forecast, predict