foretell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foretell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foretell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foretell.

Từ điển Anh Việt

  • foretell

    /fɔ:'tel/

    * ngoại động từ

    nói trước, đoán trước

    to foretell someone's future: đoán trước tương lai của ai

    báo hiệu, báo trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foretell

    * kỹ thuật

    tiên đoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet