harbinger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harbinger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harbinger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harbinger.

Từ điển Anh Việt

  • harbinger

    /'hɑ:bindʤə/

    * danh từ

    người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)

    the harbinger of spring: chim báo xuân về

    (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá)

    * ngoại động từ

    báo hiệu, báo trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet