herald nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herald nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herald giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herald.
Từ điển Anh Việt
herald
/'herəld/
* danh từ
viên quan phụ trách huy hiệu
người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
(sử học) sứ truyền lệnh
* ngoại động từ
báo trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herald
(formal) a person who announces important news
the chieftain had a herald who announced his arrival with a trumpet
Synonyms: trumpeter
Similar:
harbinger: something that precedes and indicates the approach of something or someone
Synonyms: forerunner, predecessor, precursor
announce: foreshadow or presage
Synonyms: annunciate, harbinger, foretell
acclaim: praise vociferously
The critics hailed the young pianist as a new Rubinstein
Synonyms: hail
hail: greet enthusiastically or joyfully