acclaim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acclaim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acclaim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acclaim.

Từ điển Anh Việt

  • acclaim

    /ə'kleim/

    * danh từ

    tiếng hoan hô

    * ngoại động từ

    hoan hô

    tôn lên

    to be acclaimed king: được tôn lên làm vua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acclaim

    enthusiastic approval

    the book met with modest acclaim

    he acknowledged the plaudits of the crowd

    they gave him more eclat than he really deserved

    Synonyms: acclamation, plaudits, plaudit, eclat

    praise vociferously

    The critics hailed the young pianist as a new Rubinstein

    Synonyms: hail, herald

    Similar:

    applaud: clap one's hands or shout after performances to indicate approval

    Synonyms: clap, spat

    Antonyms: boo