plaudits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plaudits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaudits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaudits.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plaudits

    Similar:

    acclaim: enthusiastic approval

    the book met with modest acclaim

    he acknowledged the plaudits of the crowd

    they gave him more eclat than he really deserved

    Synonyms: acclamation, plaudit, eclat

    acclaim: enthusiastic approval

    the book met with modest acclaim

    he acknowledged the plaudits of the crowd

    they gave him more eclat than he really deserved

    Synonyms: acclamation, plaudit, eclat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).