eclat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eclat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eclat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eclat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eclat

    brilliant or conspicuous success or effect

    the eclat of a great achievement

    Similar:

    acclaim: enthusiastic approval

    the book met with modest acclaim

    he acknowledged the plaudits of the crowd

    they gave him more eclat than he really deserved

    Synonyms: acclamation, plaudits, plaudit

    pomp: ceremonial elegance and splendor

    entered with much eclat in a coach drawn by eight white horses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).