pomp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pomp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pomp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pomp.

Từ điển Anh Việt

  • pomp

    /pɔmp/

    * danh từ

    vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng

    phù hoa

    the pomps and vanity: phù hoa và hư danh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pomp

    ceremonial elegance and splendor

    entered with much eclat in a coach drawn by eight white horses

    Synonyms: eclat

    Similar:

    gaudery: cheap or pretentious or vain display