pomp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pomp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pomp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pomp.
Từ điển Anh Việt
pomp
/pɔmp/
* danh từ
vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng
phù hoa
the pomps and vanity: phù hoa và hư danh