pompano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pompano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pompano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pompano.
Từ điển Anh Việt
pompano
/'pɔmpənou/
* danh từ
(động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng-ti, Bắc mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pompano
flesh of pompano; warm-water fatty fish
any of several deep-bodied food fishes of western Atlantic and Gulf of Mexico