pompon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pompon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pompon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pompon.
Từ điển Anh Việt
pompon
/'pʤ:mʤ:ɳ/
* danh từ
búp (bằng len, dải lụa, hoa... trang trí mũ, giày đàn bà, trẻ em...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pompon
decoration consisting of a ball of tufted wool or silk; usually worn on a hat
Synonyms: pom-pom
dusky grey food fish found from Louisiana and Florida southward
Synonyms: black margate, Anisotremus surinamensis