pompetta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pompetta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pompetta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pompetta.
Từ điển Anh Việt
pompetta
* danh từ
ống phóng tinh (côn trùng)