pompier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pompier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pompier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pompier.
Từ điển Anh Việt
pompier
* danh từ
đội viên cứu hoả
pompier
* danh từ
đội viên cứu hoả
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.