pompadour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pompadour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pompadour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pompadour.
Từ điển Anh Việt
pompadour
* danh từ
cách để tóc (phụ nữ Pháp (thế kỷ) XVIII) hất ngược ra sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pompadour
French noblewoman who was the lover of Louis XV, whose policies she influenced (1721-1764)
Synonyms: Marquise de Pompadour, Jeanne Antoinette Poisson
a hair style in which the front hair is swept up from the forehead
style women's hair in a pompadour