pompler ladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pompler ladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pompler ladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pompler ladder.

Từ điển Anh Việt

  • pompler ladder

    /'pɔmpjə'lædə/

    * danh từ

    thang cứu hoả