spat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spat
/spæt/
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit
* danh từ
trứng (sò, trai...)
* nội động từ
đẻ, sinh sản (sò, trai...)
* danh từ ((thường) số nhiều)
ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ
cuộc cãi (nhau) vặt
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spat
a cloth covering (a legging) that covers the instep and ankles
Synonyms: gaiter
a young oyster or other bivalve
come down like raindrops
Bullets were spatting down on us
become permanently attached
mollusks or oysters spat
strike with a sound like that of falling rain
Bullets were spatting the leaves
engage in a brief and petty quarrel
spawn
oysters spat
Similar:
bicker: a quarrel about petty points
Synonyms: bickering, tiff, squabble, pettifoggery, fuss
applaud: clap one's hands or shout after performances to indicate approval
Antonyms: boo
clap: clap one's hands together
The children were clapping to the music
spit: expel or eject (saliva or phlegm or sputum) from the mouth
The father of the victim spat at the alleged murderer
Synonyms: ptyalize, ptyalise, spew, spue
spit: utter with anger or contempt
Synonyms: spit out
sprinkle: rain gently
It has only sprinkled, but the roads are slick
Synonyms: spit, spatter, patter, pitter-patter
skewer: drive a skewer through
skewer the meat for the BBQ
Synonyms: spit
- spat
- spate
- spathe
- spathed
- spathic
- spatial
- spatium
- spattee
- spatter
- spattle
- spatula
- spatule
- spathose
- spatular
- spatially
- spattered
- spatulate
- spatchcock
- spathiform
- spathulate
- spatiality
- spattering
- spatangoida
- spathaceous
- spatial gid
- spatterdock
- spatulation
- spatuliform
- spatial data
- spatial grid
- spatter dash
- spatter-dock
- spathe flower
- spathiphyllum
- spatial frame
- spatial model
- spatial order
- spatial query
- spatial trend
- spatial truss
- spatterdashes
- spatial domain
- spatial period
- spatiotemporal
- spatula-shaped
- spatulate leaf
- spatial density
- spatial feature
- spatial pattern
- spatio-temporal