pitter-patter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitter-patter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitter-patter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitter-patter.

Từ điển Anh Việt

  • pitter-patter

    * phó từ

    có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã

    * danh từ

    tiếng lộp độp, hổn hển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pitter-patter

    a series of rapid tapping sounds

    she missed the pitter-patter of little feet around the house

    Similar:

    sprinkle: rain gently

    It has only sprinkled, but the roads are slick

    Synonyms: spit, spatter, patter

    patter: make light, rapid and repeated sounds

    gently pattering rain

    pit-a-pat: as of footsteps

    he came running pit-a-pat down the hall

    Synonyms: pitty-patty, pitty-pat

    pit-a-pat: describing a rhythmic beating

    his heart went pit-a-pat

    Synonyms: pitty-patty, pitty-pat