spit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spit
/spit/
* danh từ
cái xiên (nướng thịt trong lò quay)
mũi đất (nhô ra biển)
bờ ngầm
* ngoại động từ
xiên (thịt để nướng trong lò quay)
đâm xuyên (nhô ra biển)
bờ ngầm
* ngoại động từ
xiên (thịt để nướng trong lò quay)
đâm xuyên (bằng gươm)
* danh từ
sự khạc, sự nhổ
sự phun phì phì (mèo)
nước bọt, nước dãi
cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn
trứng (sâu bọ)
(thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt
he is the very spit of his father: anh ta giống bố như hệt
the spit and image of somebody: (thông tục) người giống hệt ai
* nội động từ spat
khạc, nhổ nước bọt
to spit in someone's face: nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai
phun phì phì (mèo)
làu bàu
mưa lún phún
bắn, toé (lửa); toé mực (bút)
* ngoại động từ
khạc, nhổ (nước bọt)
thốt ra, phun ra, nói to
to spit an oath: thốt ra một lời nguyền rủa
to spit at
phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác
to spit out
khạc ra
phun ra, nói hở ra (điều bí mật)
spit it out!
muốn nói gì thì nói nhanh lên!
to spit upon
(như) to spit at
* danh từ
mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)
to gig it two spits deep: đào sâu hai mai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spit
* kinh tế
xiên thành xâu (Cá)
que xiên
* kỹ thuật
cái mai
chảy ra
cơn mưa ngắn
doi cát
phun ra
xây dựng:
bể sâu xắn mai
cái xẻng
hóa học & vật liệu:
doi đất (nhô ra biển)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spit
a narrow strip of land that juts out into the sea
Synonyms: tongue
a skewer for holding meat over a fire
the act of spitting (forcefully expelling saliva)
Synonyms: spitting, expectoration
expel or eject (saliva or phlegm or sputum) from the mouth
The father of the victim spat at the alleged murderer
Synonyms: ptyalize, ptyalise, spew, spue
utter with anger or contempt
Synonyms: spit out
Similar:
saliva: a clear liquid secreted into the mouth by the salivary glands and mucous glands of the mouth; moistens the mouth and starts the digestion of starches
Synonyms: spittle
sprinkle: rain gently
It has only sprinkled, but the roads are slick
Synonyms: spatter, patter, pitter-patter
skewer: drive a skewer through
skewer the meat for the BBQ