spitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spitting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spitting
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
vật phun toé
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spitting
Similar:
spit: the act of spitting (forcefully expelling saliva)
Synonyms: expectoration
spit: expel or eject (saliva or phlegm or sputum) from the mouth
The father of the victim spat at the alleged murderer
Synonyms: ptyalize, ptyalise, spew, spue
spit: utter with anger or contempt
Synonyms: spit out
sprinkle: rain gently
It has only sprinkled, but the roads are slick
Synonyms: spit, spatter, patter, pitter-patter
skewer: drive a skewer through
skewer the meat for the BBQ
Synonyms: spit