skewer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skewer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skewer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skewer.

Từ điển Anh Việt

  • skewer

    /'skju:ə/

    * danh từ

    cái xiên (để nướng thịt)

    (đùa cợt) gươm, kiếm

    * ngoại động từ

    xiên (thịt để nướng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skewer

    * kinh tế

    chốt giữ gói thịt

    que nướng thịt

    que xiên thịt

    * kỹ thuật

    sào tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skewer

    a long pin for holding meat in position while it is being roasted

    drive a skewer through

    skewer the meat for the BBQ

    Synonyms: spit