expectoration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expectoration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expectoration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expectoration.
Từ điển Anh Việt
expectoration
/eks,pektə'reiʃn/
* danh từ
sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm
đờm (khạc ra)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expectoration
* kỹ thuật
y học:
sự khạc đàm