ptyalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ptyalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptyalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptyalise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ptyalise

    Similar:

    spit: expel or eject (saliva or phlegm or sputum) from the mouth

    The father of the victim spat at the alleged murderer

    Synonyms: ptyalize, spew, spue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).