patter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patter.

Từ điển Anh Việt

  • patter

    /'pætə/

    * danh từ

    tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...)

    * nội động từ

    rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp

    * ngoại động từ

    làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp

    * danh từ

    tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người

    câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát)

    lời (của một bài hát, của một vở kịch vui)

    lời nói ba hoa rỗng tuếch

    * ngoại động từ

    nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...)

    * nội động từ

    nói liến thoắng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • patter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bàn bê vữa

    bàn talôt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patter

    a quick succession of light rapid sounds

    the patter of mice

    the patter of tiny feet

    make light, rapid and repeated sounds

    gently pattering rain

    Synonyms: pitter-patter

    Similar:

    spiel: plausible glib talk (especially useful to a salesperson)

    Synonyms: line of gab

    sprinkle: rain gently

    It has only sprinkled, but the roads are slick

    Synonyms: spit, spatter, pitter-patter