pattern match nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pattern match nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pattern match giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pattern match.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pattern match

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    so khớp mẫu

    so sánh mẫu