pattern book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pattern book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pattern book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pattern book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pattern book

    * kinh tế

    sách kiểu (quần áo)

    sách mẫu hàng (vải, giấy trang trí)