pattern flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pattern flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pattern flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pattern flow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pattern flow
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dòng chảy sơ đồ (trong hệ thống bơm nhiều giếng)
Từ liên quan
- pattern
- patterns
- patterned
- patterning
- pattern wax
- patternable
- pattern book
- pattern card
- pattern flow
- pattern shop
- pattern-bomb
- pattern-shop
- patternmaker
- pattern glass
- pattern maker
- pattern match
- pattern panel
- pattern plate
- pattern style
- pattern table
- pattern taper
- pattern-maker
- pattern length
- pattern lumber
- pattern string
- pattern-making
- pattern bending
- pattern coating
- pattern of flow
- pattern-bombing
- patterned glass
- patterned lines
- pattern analysis
- pattern cracking
- pattern function
- pattern matching
- pattern of price
- pattern of trade
- pattern shooting
- pattern staining
- patterned ashlar
- pattern agreement
- pattern generator
- pattern of fading
- patterned advance
- pattern bargaining
- pattern generation
- pattern for casting
- pattern recognition
- pattern of brickwork