patternable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patternable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patternable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patternable.

Từ điển Anh Việt

  • patternable

    * tính từ

    có thể bắt chước, mô phỏng