spiel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiel.
Từ điển Anh Việt
spiel
/spi:l/
* danh từ
(từ lóng) bài diễn văn, bài nói
câu chuyện
* nội động từ
(từ lóng) diễn thuyết
nói chuyện
* ngoại động từ
(từ lóng) kể, tuôn ra (chuyện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spiel
plausible glib talk (especially useful to a salesperson)
Synonyms: patter, line of gab
speak at great length (about something)
Similar:
play: replay (as a melody)
Play it again, Sam
She played the third movement very beautifully