spiel off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiel off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiel off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiel off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spiel off
Similar:
rattle down: recite volubly or extravagantly
He could recite the names of all the chemical elements
Synonyms: rattle off, reel off, roll off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).