spielmeyer-vogt disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spielmeyer-vogt disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spielmeyer-vogt disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spielmeyer-vogt disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spielmeyer-vogt disease
a congenital progressive disorder of lipid metabolism having an onset at age 5 and characterized by blindness and dementia and early death
Synonyms: juvenile amaurotic idiocy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).