reel off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reel off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reel off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reel off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reel off
unwind from or as if from a reel
unreel the tape
Synonyms: unreel
Similar:
rattle down: recite volubly or extravagantly
He could recite the names of all the chemical elements
Synonyms: rattle off, spiel off, roll off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reel
- reeler
- reel in
- reelect
- reeling
- reel off
- reel out
- reel-pot
- reel foot
- reel unit
- reel-cart
- reelingly
- reel frame
- reel spool
- reel width
- reelection
- reeligible
- reel sample
- reeling off
- reel spindle
- reeled paper
- reel carriage
- reel of paper
- reel dispenser
- reel-fed press
- reeling machine
- reel overwrapper
- reel-type descaler
- reel-to-reel player
- reel carrying trailer
- reel loading mechanism
- reel-to-reel taperecorder