unreel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unreel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreel.
Từ điển Anh Việt
unreel
/' n'ri:l/
* ngoại động từ
tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unreel
Similar:
reel off: unwind from or as if from a reel
unreel the tape