reelection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reelection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reelection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reelection.
Từ điển Anh Việt
reelection
* danh từ
sự bầu lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reelection
election again
he did not run for reelection