rattle off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rattle off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattle off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattle off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rattle off
Similar:
rattle down: recite volubly or extravagantly
He could recite the names of all the chemical elements
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rattle
- rattled
- rattler
- rattle on
- rattlebox
- rattle off
- rattle-bag
- rattle-box
- rattle-top
- rattletrap
- rattle down
- rattle weed
- rattle-fish
- rattle-head
- rattle-pate
- rattlepated
- rattlesnake
- rattle death
- rattle-brain
- rattle-pated
- rattle-headed
- rattlebrained
- rattle-bladder
- rattle-brained
- rattlesnake fern
- rattlesnake root
- rattlesnake weed
- rattlesnake master
- rattlesnake orchid
- rattlesnake plantain
- rattlesnake's master