rattletrap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rattletrap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattletrap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattletrap.

Từ điển Anh Việt

  • rattletrap

    * danh từ, pl

    đồ cà tàng

    xe cà tàng xe tồng tộc

    những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ

    những đồ lặt vặt

    cái mồm

    người hay nói chuyện huyên thiên

    * tính từ

    cà tàng, cà khổ, tồng tộc