rattler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rattler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattler.
Từ điển Anh Việt
rattler
* danh từ
cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...)
người hay nói huyên thiên
người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc rắn chuông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rattler
Similar:
rattlesnake: pit viper with horny segments at the end of the tail that rattle when shaken
freight train: a railroad train consisting of freight cars