rattlesnake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rattlesnake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattlesnake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattlesnake.

Từ điển Anh Việt

  • rattlesnake

    * danh từ

    <động> rắn chuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rattlesnake

    pit viper with horny segments at the end of the tail that rattle when shaken

    Synonyms: rattler