rattle-brained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rattle-brained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattle-brained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattle-brained.
Từ điển Anh Việt
rattle-brained
/'rætlbreind/ (rattle-headed)
* tính từ
có nhiều chuột
(thuộc) chuột; như chuột
phản bội; đê tiện, đáng khinh
(từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay gãy ngõng