rattle on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rattle on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattle on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattle on.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rattle
- rattled
- rattler
- rattle on
- rattlebox
- rattle off
- rattle-bag
- rattle-box
- rattle-top
- rattletrap
- rattle down
- rattle weed
- rattle-fish
- rattle-head
- rattle-pate
- rattlepated
- rattlesnake
- rattle death
- rattle-brain
- rattle-pated
- rattle-headed
- rattlebrained
- rattle-bladder
- rattle-brained
- rattlesnake fern
- rattlesnake root
- rattlesnake weed
- rattlesnake master
- rattlesnake orchid
- rattlesnake plantain
- rattlesnake's master