rattled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rattled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rattled
Similar:
rattle: make short successive sounds
rattle: shake and cause to make a rattling noise
flustered: thrown into a state of agitated confusion; (`rattled' is an informal term)
Synonyms: hot and bothered, perturbed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).