jaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
jaw
/dʤɔ:/
* danh từ
hàm, quai hàm
upper jaw: hàm trên
lower jaw: hàm dưới
(số nhiều) mồm, miệng
in the jaws of death: trong tay thần chết
(số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)
(số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)
(thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa
sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng)
pi jaw: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp"
hold your jaw!
thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa!; thôi đừng "lên lớp" nữa!
* động từ (từ lóng)
nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt
răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jaw
* kỹ thuật
chân
ê tô
guốc phanh
hàm
hàn
má kẹp
mỏ cặp
mỏ kẹp
vấu cặp
vấu mâm cặp
xây dựng:
má (êtô)
y học:
xương hàm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jaw
the part of the skull of a vertebrate that frames the mouth and holds the teeth
the bones of the skull that frame the mouth and serve to open it; the bones that hold the teeth
holding device consisting of one or both of the opposing parts of a tool that close to hold an object
Similar:
chew the fat: talk socially without exchanging too much information
the men were sitting in the cafe and shooting the breeze
Synonyms: shoot the breeze, chat, confabulate, confab, chitchat, chit-chat, chatter, chaffer, natter, gossip, claver, visit
yack: talk incessantly and tiresomely
Synonyms: yack away, rattle on, yap away
chew: chew (food); to bite and grind with the teeth
He jawed his bubble gum
Chew your food and don't swallow it!
The cows were masticating the grass
Synonyms: masticate, manducate
call on the carpet: censure severely or angrily
The mother scolded the child for entering a stranger's car
The deputy ragged the Prime Minister
The customer dressed down the waiter for bringing cold soup
Synonyms: take to task, rebuke, rag, trounce, reproof, lecture, reprimand, dress down, call down, scold, chide, berate, bawl out, remonstrate, chew out, chew up, have words, lambaste, lambast
- jaw
- jaws
- jawan
- jawed
- jawbone
- jawfish
- jawless
- jawline
- jaw jerk
- jaw vice
- jaw-bone
- jaw chuck
- jaw plate
- jaw clutch
- jaw puller
- jaw reflex
- jaw socket
- jawbreaker
- jaw breaker
- jaw crusher
- jaw mandrel
- jaw of pile
- jaw-breaker
- jaw-pan fat
- jaw coupling
- jawless fish
- jaws of life
- jaw chiselling
- jaw-type steady
- jawaharlal nehru
- jaw trash-crasher
- jawless vertebrate
- jaw crusher with inclined crushing chamber