jawbone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jawbone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jawbone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jawbone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jawbone

    * kinh tế

    sự mua chịu

    sự tin cậy (về tiền bạc)

    sự vay tiền

    tiền vay được

    vay tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet