jawbone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jawbone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jawbone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jawbone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jawbone
* kinh tế
sự mua chịu
sự tin cậy (về tiền bạc)
sự vay tiền
tiền vay được
vay tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jawbone
Similar:
lower jaw: the jaw in vertebrates that is hinged to open the mouth
Synonyms: mandible, mandibula, mandibular bone, submaxilla, lower jawbone, jowl
shmooze: talk idly or casually and in a friendly way