jowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jowl.

Từ điển Anh Việt

  • jowl

    /dʤaul/

    * danh từ

    xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)

    cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)

    đầu (cá hồi...)

    cheek by jowl

    (xem) cheek

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jowl

    * kinh tế

    đầu (cá hồi)

    diều (chom)

    hàm

    thịt má (lợn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet