lower jaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lower jaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lower jaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lower jaw.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lower jaw
the jaw in vertebrates that is hinged to open the mouth
Synonyms: mandible, mandibula, mandibular bone, submaxilla, lower jawbone, jawbone, jowl
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lower
- lowery
- lowered
- lowering
- lower box
- lower cut
- lower die
- lower jaw
- lower-jaw
- lowercase
- lowermost
- lower band
- lower beam
- lower bend
- lower boom
- lower case
- lower deck
- lower gate
- lower half
- lower hold
- lower limb
- lower part
- lower pond
- lower pool
- lower rank
- lower rate
- lower roll
- lower tank
- lower wall
- lower-roll
- loweringly
- lower berth
- lower block
- lower bound
- lower chord
- lower class
- lower court
- lower egypt
- lower floor
- lower house
- lower layer
- lower level
- lower limit
- lower price
- lower reach
- lower rents
- lower river
- lower shaft
- lower valve
- lower-class