lowering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lowering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowering.

Từ điển Anh Việt

  • lowering

    /'louəriɳ/

    * tính từ

    làm yếu, làm suy (cơ thể)

    * tính từ

    cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt)

    tối sầm (trời, mây)

  • lowering

    sự hạ thấp

    l. of index hạ thấp chỉ số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lowering

    * kinh tế

    sự giảm xuống

    * kỹ thuật

    giảm

    sự giảm

    sự hạ

    sự hạ thấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lowering

    the act of causing to become less

    the act of causing something to move to a lower level

    Synonyms: letting down

    Similar:

    lower: move something or somebody to a lower position

    take down the vase from the shelf

    Synonyms: take down, let down, get down, bring down

    Antonyms: raise

    lower: set lower

    lower a rating

    lower expectations

    Synonyms: lour

    turn down: make lower or quieter

    turn down the volume of a radio

    Synonyms: lower, lour

    lower: cause to drop or sink

    The lack of rain had depressed the water level in the reservoir

    Synonyms: depress

    frown: look angry or sullen, wrinkle one's forehead, as if to signal disapproval

    Synonyms: glower, lour, lower

    heavy: darkened by clouds

    a heavy sky

    Synonyms: sullen, threatening