threatening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threatening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threatening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threatening.

Từ điển Anh Việt

  • threatening

    /'θretniɳ/

    * danh từ

    sự đe doạ, sự hăm doạ

    * tính từ

    đe doạ

    in a threatening tone: với giọng đe doạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • threatening

    Similar:

    endanger: pose a threat to; present a danger to

    The pollution is endangering the crops

    Synonyms: jeopardize, jeopardise, menace, threaten, imperil, peril

    threaten: to utter intentions of injury or punishment against:"He threatened me when I tried to call the police"

    threaten: to be a menacing indication of something:"The clouds threaten rain"

    Danger threatens

    baleful: threatening or foreshadowing evil or tragic developments

    a baleful look

    forbidding thunderclouds

    his tone became menacing

    ominous rumblings of discontent

    sinister storm clouds

    a sinister smile

    his threatening behavior

    ugly black clouds

    the situation became ugly

    Synonyms: forbidding, menacing, minacious, minatory, ominous, sinister

    heavy: darkened by clouds

    a heavy sky

    Synonyms: lowering, sullen