baleful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baleful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baleful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baleful.
Từ điển Anh Việt
baleful
/'beilful/
* tính từ
(thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở
ác
a baleful look: cái nhìn ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baleful
deadly or sinister
the Florida eagles have a fierce baleful look
Synonyms: baneful
threatening or foreshadowing evil or tragic developments
a baleful look
forbidding thunderclouds
his tone became menacing
ominous rumblings of discontent
sinister storm clouds
a sinister smile
his threatening behavior
ugly black clouds
the situation became ugly
Synonyms: forbidding, menacing, minacious, minatory, ominous, sinister, threatening