minacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minacious.

Từ điển Anh Việt

  • minacious

    /mi'neiʃəs/ (minatory) /'minətəri/

    * tính từ

    đe doạ, hăm doạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minacious

    Similar:

    baleful: threatening or foreshadowing evil or tragic developments

    a baleful look

    forbidding thunderclouds

    his tone became menacing

    ominous rumblings of discontent

    sinister storm clouds

    a sinister smile

    his threatening behavior

    ugly black clouds

    the situation became ugly

    Synonyms: forbidding, menacing, minatory, ominous, sinister, threatening